--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earth mother
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earth mother
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth mother
+ Noun
đất mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth mother"
Những từ có chứa
"earth mother"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cái
nhạc mẫu
hiền mẫu
nạ
gia từ
quả đất
hai thân
cao dày
bế
chạy vạy
more...
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
earth mother
:
đất mẹ
+
chậm
:
Slowngựa chạy chậm, rồi dừng lạithe horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stopăn chậm nhai kỹeat slowly and chew carefullylàm chậm bước tiến của phong tràoto make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movementchậm hiểuto be slow in understandingsự phát triển chậma slow developmentđồng hồ chậm năm phútthe watch is five minutes slowanh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm
+
lute
:
(âm nhạc) đàn luýt
+
instilment
:
sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần
+
thrice
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lầnthrice as much bằng ba chừng ấy